--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ electric receptacle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
early purple orchid
:
hoa lan tím nở sớm
+
all saints' day
:
(tôn giáo) ngày lễ các thánh
+
coitus interruptus
:
biện pháp phá vỡ sự liên tục của giao hợp (giao hợp nửa chừng)- một biện pháp tránh thai.
+
divergent thinking
:
hả năng đưa ra nhiều giải pháp cho một hay nhiều vấn đề)
+
convergent thinker
:
người giải quyết vấn đề nhờ tư duy hội tụ.